Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 24-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 23:28 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 62 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 83 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
722,000 142,000 | 0.00 | 747,000 147,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,351.00 -239.00 | 16,497.00 -202.00 | 17,043.00 -159.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,016 -38.00 | 18,291 128.00 | 18,908 197.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,316 27,316 | 27,336 -1,552.00 | 28,286 28,286 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,476.09 3,476.09 | 3,591.89 3,591.89 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,660.00 3,660.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 27,329 358.00 | 27,379 300.00 | 28,089 193.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,823 31,823 | 32,073 -372.00 | 32,973 32,973 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,130.00 3,130.00 | 3,140.00 3,140.00 | 3,335.00 3,335.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.81 304.81 | 317.00 317.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.13 -6.47 | 158.72 -5.70 | 166.31 -3.75 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.48 -1.04 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,560.00 5,560.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,336.27 2,336.27 | 2,435.45 2,435.45 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,305.00 211.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,304.00 2,304.00 | 2,439.00 2,439.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,400 -472.00 | 18,450 -546.00 | 19,070 -499.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 683.00 -60.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 145.00 | 25,335 115.00 | 25,477 4.00 |
Vàng SJC | XAU | 877,000 147,000 | 0.00 | 897,000 137,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.